Máy kiểm tra cơ lý QC-508D2
MÁY KIỂM TRA CƠ LÝ
- Lực kéo (nén) tối đa : 5 KN (500kgf)
- Độ lệch chuẩn lực : 1/10,000
- Hành trình lớn nhất : 800 mm
- Độ lệch chuẩn hành trình : 0.0125mm
- Tốc độ : 8 – 550mm/phút
Máy kiểm tra cơ lí vật liệu có thể phân tích các kết quả thử nghiệm bao gồm độ kéo dài, độ căng, độ bền phá vỡ, và giá trị trung bình.
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Tiêu chuẩn |
ISO 7500-1, ASTM E4, ASTM D-76, DIN5122, JISB7721/B7733, EN 1002-2, BS1610, GB T228
Ứng dụng |
- Kiểm tra các tính năng cơ lí như : độ bền kéo, độ bền nén, độ bền xoắn, độ bền kéo đứt, độ bền dãn dài
- Thường được dùng để kiểm tra chất lượng các mẫu dây thừng, dây thép, bao bì, dệt may, điện tử, thực phẩm
Giới thiệu |
Máy kiểm tra cơ lý QC-508D2 với màn hình TFT 7″ kết hợp phần mềm điều khiển D2, có thể hỗ trợ thực hiện thao tác kiểm tra một cách độc lập. Phần mềm D2 có thể hiển thị kết quả theo thời gian thực, hoặc theo chu trình ngắn, hiển thị đồ thị kết quả.
Máy kiểm tra cơ lý QC-508D2 có thể phân tích các kết quả thử nghiệm bao gồm độ kéo dài, độ căng, độ bền phá vỡ, và giá trị trung bình để phân tích các tính năng vật lý của mẫu vật như lực căng, sức uốn, độ chống mài mòn, lực tác động, lực momen xoắn, độ mài mòn, độ trễ, độ cứng, độ nhớt,…
Thông số kỹ thuật |
Model | QC-508D2 | QC-513D2 |
Tính năng chính |
||
Lực kéo (nén) tối đa | 5 KN (500kgf) | |
Đơn vị | Lực : gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short)
Lực nén : Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm- Hg |
|
Độ lệch chuẩn lực | 1/10,000 | |
Độ phân giải loadcell | 23 bits | |
Hành trình lớn nhất | 800 mm | 400mm |
Độ lệch chuẩn hành trình | 0.0125mm | |
Tốc độ chậm nhất tại 200kg | 20mm/phút | |
Tốc độ chậm nhất tại 500kg | 35mm/ phút | |
Tốc độ tối đa | 8-550mm/ phút | |
Tốc độ ghi dữ liệu | 400 Hz | |
Nguồn năng lượng | DC motor | |
Tính năng | – Màn hình điều khiển cảm ứng 7″ TFT
– Hiển thị đồ thị thời gian thực – Cảm ứng lực và hành trình |
|
Quy cách máy | ||
Độ rộng hoạt động | 70 mm | |
Kích thước | 50x52x145cm | 50x52x100 |
Khối lượng | 80 kg | 65 kg |
Nguồn điện cung cấp | 100-240V/AC | |
Kết nối vi tính | TCP/IP với phần mềm đặt thêm | |
Cung cấp | ||
Tiêu chuẩn | Máy chính, ngàm kẹp | |
Tùy chọn | Phần mềm, máy tính |
Phụ kiện tiêu chuẩn – màn hình D2 |
- Màn hình hiển thị 7 TFT
- Ngôn ngữ : tiếng Trung, Anh, Nhật
- Hiển thị dữ liệu : Lực, lực nén, lực xoắn, hành trình, thời gian
- Điều chỉnh thiết lập cơ sở
- Lưu trữ hơn 50 kết quả
Phụ kiện |
Đồ thị kết quả |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.