Máy phun sương muốI
Tính năng
■ Nhiệt độ làm việc:nhiệt độ phòng ~50℃
■ Nhiệt độ tháp tạo ẩm :RT~63℃
■ Đồng nhất nhiệt độ:≤ ±2℃(không tải )
■ Ổn định nhiệt độ:≤ ±0.5℃(không tải )
■ Chênh lệch nhiệt độ:±1.0℃
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Máy phun sương muối
Model : BGD 880/S
Hãng sản xuất : Biuged – Trung Quốc
Tiêu chuẩn
ISO 4611 《Plastics—Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist》
ISO 7253 《Paints and varnishes — Determination of resistance to neutral salt spray (fog) 》
ISO 9227 《Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests》
ASTM B 117 《Standard Practice for Operating Salt Spray (Fog) Apparatus》
ASTM B368 《Standard Test Method for Copper-Accelerated Acetic Acid-Salt Spray (Fog) Testing (CASS Test) 》
ASTM B 380 《Standard Test Method for Corrosion Testing of Decorative Electrodeposited Coatings by the Corrodkote Procedure》
ASTM G85 – 11 《Standard Practice for Modified Salt Spray (Fog) Testing》
ASTM D 1735 《Standard Practice for Testing Water Resistance of Coatings Using Water Fog Apparatus》
DIN 50021 《Salt Spray Testing》
Tính năng
■ Nhiệt độ làm việc:nhiệt độ phòng ~50℃
■ Nhiệt độ tháp tạo ẩm :RT~63℃
■ Đồng nhất nhiệt độ:≤ ±2℃(không tải )
■ Ổn định nhiệt độ:≤ ±0.5℃(không tải )
■ Chênh lệch nhiệt độ:±1.0℃
■ Gia nhiệt:Nhiệt độ phòng →55℃ dưới 60 phút(buồng gia nhiệt);RT→63℃ dưới 60 phút(buồng hơi)
Thông số kỹ thuật
Thống số | BGD 880/S | BGD 881/S | BGD 882/S | BGD 883/S |
Kích thước bên trong(W×H×D),mm | 600×400×450 | 900×500×600 | 1200×500×800 | 1600×500×1000 |
Thể tích(no including V shape cover) | 108 L | 270 L | 480 L | 800 L |
V Shape Cover Volume | Appr. 50 L | Appr. 140 L | Appr. 250 L | Appr. 380 L |
kích thước bên ngoài(W×H×D),mm | 1150×1090×672 | 1550×1240×900 | 1980×1350×1100 | 2480×1450×1250 |
Số lượng giá đỡ | 4/6 | 6/12 | 8/16 | 10/22 |
Thể tích thùng đựng muối | 15 | 25 | 40 | 45 |
Bình thu thập sương | 1 | 2 | 2 | 2 |
Số lượng mẫu tối đa(15cm×7cm) | 28 pcs | 70 pcs | 108 pcs | 120 pcs |
Phương thức mở nắp máy | Thủ công | Thủ công | Tự động | Tự động |
Công suất | 2.2 KW | 2.2 KW | 3.8 KW | 3.8 KW |
Dung dịch muối | 15 L/d | 15 L/d | 25 L/d | 25 L/d |
Thể tích nước sử dụng | 30 L/d | 30 L/d | 40 L/d | 40 L/d |
Áp suất khí nén | 1m3/h | 1m3/h | 2m3/h | 2m3/h |
Nguồn | 220V;50/60HZ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.