Kho lạnh bảo quản dược phẩm
- Standard Model(S) : Bên trong S.S. 304 & bên ngoài thép nhẹ phủ sơn tĩnh điện
- GMP Model(G) : Bên trong S.S. 304 & bên ngoài S.S. 304
- Khoảng nhiệt độ : 2 °C to 8 °C
- Độ chính xác nhiệt độ : ± 1.0 °C
- Độ đồng nhất nhiệt độ : ± 2.0 °C
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Kho lạnh bảo quản dươc phẩm
Hãng sản xuất : Thermolab
Kho lạnh bảo quản dược phẩm được thiết kế theo hướng dẫn của ICH, WHO, MCA và USFDA về sự đảm bảo độ đồng nhất điều kiện môi trường.
Kho lạnh bảo quản dược phẩm Thermolab sở hữu sự vượt trội về công nghệ kiểm soát nhiệt độ, khả năng điều hòa dòng không khí, kết cấu kho và được xây dựng theo tiêu chuẩn của cGMP.
Tính năng tiêu chuẩn :
Các tấm mô-đun có tường kép được chế tạo sẵn với lớp cách nhiệt PUF dày 80 mm
Bên trong sử dụng thép không gỉ, bên ngoài sử dụng thép nhẹ được sơn tĩnh điện hoặc thép không gỉ
Các tấm sàn có gia cố thêm để duy trì chuyển động và tải mẫu bên trong kho lạnh
Có hệ thống chiếu sáng bên trong
Cửa sổ kính quan sát bên trong kín chân không nhiều ngăn
Bản lề và chốt cửa có khả năng chịu tải nặng để đảm bảo sự an toàn và kín, đồng nhất.
Giá và khay thép không gỉ có thể điều chỉnh độ cao
Lỗ cổng 65mm chèn đệm cao su để gắn cảm biến theo dõi
Máy nén khí có hệ thống nạp liệu tiên tiến để hoạt động liên tục, hệ thống làm lạnh thân thiện với môi trường
Hệ thống điều khiển PLC 7″ cảm ứng HMI
Có thể giám sát trực tuyến qua website
Lắp đặt với IQ, OQ, PQ,tài liệu hướng dẫn vận hành và bảo trì
Nguồn điện : 23V AC một phase 50Hz
Thông số kỹ thuật
- Standard Model(S) : Bên trong S.S. 304 & bên ngoài thép nhẹ phủ sơn tĩnh điện
- GMP Model(G) : Bên trong S.S. 304 & bên ngoài S.S. 304
- Khoảng nhiệt độ : 2 °C to 8 °C
- Độ chính xác nhiệt độ : ± 1.0 °C
- Độ đồng nhất nhiệt độ : ± 2.0 °C
Models | Dung tích | Kích thước (Met) | Số khay tối đa | ||
---|---|---|---|---|---|
Cu.ft/Ltrs. | Bên trong | ||||
W | D | H | |||
TC 40 S/G | 4,000 | 2.0 | 1.0 | 2.0 | 8 |
TC 60 S/G | 6,000 | 2.0 | 1.5 | 2.0 | 12 |
TC 80 S/G | 8,000 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 24 |
TC 125 S/G | 12,500 | 2.0 | 2.5 | 2.5 | 28 |
TC 187 S/G | 18,750 | 2.5 | 3.0 | 2.5 | 36 |
TC 232 S/G | 23,250 | 3.1 | 3.0 | 2.5 | 40 |
TC 320 S/G | 32,000 | 3.7 | 3.5 | 2.5 | 66 |
TC 450 S/G | 45,000 | 3.9 | 3.9 | 3.0 | 84 |
TC 500 S/G | 50,000 | 3.85 | 5.2 | 2.5 | 100 |
TC 800 S/G | 80,000 | 6.4 | 5.0 | 2.5 | 200 |
TC 960 S/G | 96,800 | 6.1 | 5.29 | 3.0 | 240 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.