Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay
Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay
Model : LAQUAact EC120
Hãng sản xuất : Horiba – Nhật
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: …µS/cm đến 200.0 mS/cm
Đo TDS:
- Thang đo:…ppm đến 100 ppt
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay
Model : LAQUAact EC120
Hãng sản xuất : Horiba – Nhật
Giới thiệu về máy máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay LAQUAact EC120
Với sự kết hợp nhiều tính năng trong 1 máy cầm tay, máy đo đa chỉ tiêu nước LAQUAact EC120 hỗ trợ người sử dụng kiểm soát được các chỉ tiêu cần thiết của nước như độ dẫn điện (COND), TDS, độ mặn (Salinity), Điện trở suất (Resistivity) và nhiệt độ.
Tính năng đặc biệt
– Hiệu chuẩn tự động / bằng tay 4 điểm
– Điều chỉnh nhiệt độ tham chiếu và hệ số nhiệt độ
– Có thể lựa chọn chỉ tiêu cần đo
– Bù nhiệt
– Hiệu chuẩn nhiệt độ
– Màn hình LCD
– Lưu trữ 1000 kết quả
– Kết nối RS 232
Thông số kĩ thuật
Model |
LAQUAact EC120 EC/Res/TDS/Sal/nhiệt độ (°C) |
---|---|
Khoảng đo độ dẫn điện (EC) |
0.000 µS/cm tới 20.00 mS/cm (k=0.1) 0.00 µS/cm tới 200.0 mS/cm (k=1) 0.0 µS/cm tới 2.000 S/cm (k=10) |
Độ phân giải |
0.05% khoảng đo |
Độ chính xác |
± 0.6% khoảng đo; ± 1.5% khoảng đo > 18.0 mS/cm |
Nhiệt độ tham chiếu |
15 tới 30 °C (Có thể điều chỉnh) |
Bù nhiệt |
0.00 tới 10.00 % (Có thể điều chỉnh) |
Điện cực |
0.1 / 1.0 / 10.0 (Có thể lựa chọn) |
Đơn vị đo |
μS/cm, mS/cm, S/m (Tự động / bằng tay) |
Điểm hiệu chuẩn |
4 (Tự động / bằng tay) |
Khoảng đo TDS |
0.00 mg/L tới 100 g/L |
Độ phân giải |
0.01 mg/L |
Độ chính xác |
± 0.1% khoảng đo |
Hiệu chuẩn |
EN27888 / 442 / Linear / NaCl |
Khoảng đo điện trở suất |
0.0 Ω•cm tới 2.000 MΩ•cm (k=10) 0.000 kΩ•cm tới 20.00 MΩ•cm (k=1) 0.00 kΩ•cm tới 200.0 MΩ•cm (k=0.1) |
Độ phân giải |
0.05% khoảng đo |
Độ chính xác |
± 0.6% khoảng đo; ± 1.5% khoảng đo > 1.80 MΩ•cm |
Khoảng đo độ mặn |
0.0 tới 100.0 ppt / 0.00 tới 10.00 % |
Độ phân giải |
0.1 ppt / 0.01 % |
Độ chính xác |
± 0.2% khoảng đo |
Hiệu chuẩn |
NaCl / nước biển |
Khoảng đo nhiệt độ |
-30.0 tới 130.0 °C |
Độ phân giải |
0.1 °C |
Độ chính xác |
± 0.4 °C |
Hiệu chuẩn |
có |
Bộ nhớ |
1000 |
Tự động đăng nhập dữ liệu |
có |
Đồng hồ thời gian thực |
có |
Ngày/ giờ |
có |
Tự động tắt |
có |
Tự động giữ kết quả, ổn định |
có |
Lựa chọn chỉ tiêu đo |
có |
Tình trạng điện cực |
On screen display |
Thông báo lỗi |
có |
Hiển thị |
Custom Backlit LCD |
Kết nối |
BNC, phono, DC sockets |
Output |
RS232C |
IP Rating |
IP67, chống va đập |
Nguồn |
2 x AAA (LR03) hoặc pin sạc Ni-MH hoặc adaptor |
Pin |
> 200 giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.