Tủ so màu vải
- Số nguồn sáng : 5 nguồn sáng (D65, TL84, CWF, F, UV), hỗ trợ phân biệt màu sắc giữa các mẫu, tránh hiện tượng metamerism
- Đạt hoặc vượt các Tiêu chuẩn quốc tế về đánh giá màu sắc : ASTM D1729, ISO3664, DIN, ANSI và BSI
- Công tắc khởi động, công tắc hoạt động riêng cho từng nguồn sáng.
- Kết hợp đo thời gian sử dụng để thay thế bóng đèn khi cần thiết
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Tủ so màu vải, sơn, bao bì
Model : T60(5)
Hãng sản xuất : Tilo– 3NH
Xuất xứ : Trung Quốc
Model | T60(5) |
Nguồn sáng | D65, TL84, UV, F, CWF |
Kích thước ngoài (W*D*H) | 710x405x570 mm |
Kích thước bên trong (W*D*H) | 680x385x355 mm |
Nguồn điện | 220V |
Trọng lượng | 30 kg |
Tủ so màu vải, sơn, bao bì T60(5) có thể chứa tối đa 5 nguồn sáng. Độ ổn định và đa dạng của các nguồn sáng được cung cấp tạo ra cho người sử dụng một môi trường ánh sáng giả lập chính xác, tin cậy, hỗ trợ phân biệt sự khác nhau về màu sắc giữa các mẫu.
T60(5) thường được sử dụng để so màu vải, so màu sơn, hoặc các bao bì in ấn, bảng vẽ, màu sắc đơn với nhau để tìm ra sự lệch màu. Tủ so màu có thể được sử dụng trong ngành may mặc, dệt nhuộm, sơn phủ, in ấn, bao bì …
Thông số kỹ thuật tủ so màu
- Số nguồn sáng : 5 nguồn sáng (D65, TL84, CWF, F, UV), hỗ trợ phân biệt màu sắc giữa các mẫu, tránh hiện tượng metamerism
- Đạt hoặc vượt các Tiêu chuẩn quốc tế về đánh giá màu sắc : ASTM D1729, ISO3664, DIN, ANSI và BSI
- Công tắc khởi động, công tắc hoạt động riêng cho từng nguồn sáng.
- Kết hợp đo thời gian sử dụng để thay thế bóng đèn khi cần thiết
- Lắp đặt xen kẽ các bóng đèn, tạo khoảng cách hợp lí để ánh sáng đồng đều
- Thời gian bật / tắt nguồn nhanh chóng.
- Kích thước bóng/ tủ có thể thay đổi : 60 cm, 90 cm và 120 cm tùy theo nhu cầu khách hàng.
- Tiết kiệm điện
Các nguồn sáng sử dụng trong tủ so màu vải Tilo T60(5)
Model | D65 | TL84 | F | UV | CWF | Voltage |
T60(5) 5 nguồn sáng(220V) | 2 PCS | 2 PCS | 4 PCS | 1 PCS | 2 PCS | 220V/50Hz |
T60(5) 5 nguồn sáng(110V) | 2 PCS | 2 PCS | 4 PCS | 1 PCS | 2 PCS | 110V/60Hz |
Giới thiệu về các bóng đèn
Nguồn sáng |
Ứng dụng trong tủ so màu |
Nhiệt độ màu (k) |
Power(W) |
D65 |
Artificial Daylight tiêu chuẩn quốc tế |
6500 |
18 |
TL84 |
Ứng dụng cho thị trường châu Âu, Trung Quốc và Nhật |
4000 |
18 |
CWF |
(Cool White Fluorescent) Tiêu chuẩn Mỹ |
4150 |
18 |
F |
“Sun-setting Light Yellow” Nguồn sáng sợi đốt, giả lập ánh sáng hoàng hôn |
2700 |
40 |
UV |
Xem dưới ánh sáng cực tím để phát hiện và đánh giá chất tăng trắng quang học hoặc sắc tố huỳnh quang |
Wavelength:365nm |
20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.